|
CỐC ĐỐT
|
|
1 |
+ Cốc đốt chịu nhiệt 25ml |
33 550 103 |
2 |
+ Cốc đốt chịu nhiệt 50ml |
33 550 104 |
3 |
+ Cốc đốt chịu nhiệt 100ml |
33 510 105 |
4 |
+ Cốc đốt chịu nhiệt 250ml |
33 510 108 |
5 |
+ Cốc đốt chịu nhiệt 600ml |
33 510 112 |
6 |
+ Cốc đốt chịu nhiệt 1000ml |
33 510 114 |
7 |
+ Cốc đốt chịu nhiệt 2000ml |
33 510 115 |
|
BÌNH TAM GIÁC
|
|
8 |
+ Bình tam giác 50ml |
33 527 304 |
9 |
+ Bình tam giác 100ml |
33 527 305 |
10 |
+ Bình tam giác 250ml |
33 527 308 |
11 |
+ Bình tam giác 500ml |
33 527 311 |
12 |
+ Bình tam giác 1000ml |
33 527 314 |
|
ĐĨA PETRI
|
|
13 |
+ Đĩa Petri 60x15 |
00 796 001 |
14 |
+ Đĩa Petri 80x15 |
00 796 003 |
15 |
+ Đĩa Petri 100x15 |
00 796 005 |
16 |
+ Đĩa Petri 100x20 |
00 796 006 |
17 |
+ Đĩa Petri 120x20 |
00 796 007 |
18 |
+ Đĩa Petri 150x25 |
00 796 008 |
|
BÌNH HÚT ẨM KHÔNG VÒI
|
|
19 |
+ Bình hút ẩm không vòi 250ml |
33 596 114 |
20 |
+ Bình hút ẩm không vòi 300ml |
33 596 115 |
|
BÌNH HÚT ẨM CÓ VÒI
|
|
21 |
+ Bình hút ẩm có vòi 250ml |
33 596 314 |
22 |
+ Bình hút ẩm có vòi 300ml |
33 596 315 |
|
CHAI TRẮNG NẮP VẶN XANH
|
|
23 |
+ Chai trắng nắp vặn xanh 100ml |
33 799 005 03 |
24 |
+ Chai trắng nắp vặn xanh 250ml |
33 799 006 03 |
25 |
+ Chai trắng nắp vặn xanh 500ml |
33 799 007 03 |
26 |
+ Chai trắng nắp vặn xanh 1000ml |
33 799 008 03 |
|
CHAI NÂU NẮP VẶN XANH
|
|
27 |
+ Chai nâu nắp vặn xanh 100ml |
33 799 005 0313 |
28 |
+ Chai nâu nắp vặn xanh 250ml |
33 799 006 0313 |
29 |
+ Chai nâu nắp vặn xanh 500ml |
33 799 007 0313 |
30 |
+ Chai nâu nắp vặn xanh 1000ml |
33 799 008 0313 |
|
PHỂU
|
|
31 |
+ Phểu 60mm |
00 793 107 |
32 |
+ Phểu 80mm |
00 793 109 |
33 |
+ Phểu 100mm |
00 793 110 |
34 |
+ Phểu 120mm |
00 793 111 |
|
PIPETTE THẲNG
|
|
35 |
+ Pipette thẳng class AS 1ml / 0.01ml |
00 711 102 211 |
36 |
+ Pipette thẳng class AS 2ml / 0.02ml |
00 711 103 211 |
37 |
+ Pipette thẳng class AS 5ml / 0.05ml |
00 711 104 211 |
38 |
+ Pipette thẳng class AS 10ml / 0.1ml |
00 711 106 211 |
39 |
+ Pipette thẳng class AS 25ml / 0.1 ml |
00 711 107 211 |
|
PIPETTE BẦU
|
|
40 |
+ Pipette bầu 1ml class AS |
00 712 002 21 |
41 |
+ Pipette bầu 2ml class AS |
00 712 003 21 |
42 |
+ Pipette bầu 5ml class AS |
00 712 004 21 |
43 |
+ Pipette bầu 10ml class AS |
00 712 005 21 |
44 |
+ Pipette bầu 20ml class AS |
00 712 006 21 |
45 |
+ Pipette bầu 25ml class AS |
00 712 007 21 |
46 |
+ Pipette bầu 50ml class AS |
00 712 008 21 |
|
ỐNG ĐONG
|
|
47 |
+ Ống đong Class B 25ml /0.5ml |
33 741 003 11 |
48 |
+ Ống đong Class B 50ml / 1.0ml |
33 741 004 11 |
49 |
+ Ống đong Class B 100ml / 1.0ml |
33 741 005 11 |
50 |
+ Ống đong Class B 250ml / 2.0ml |
33 741 006 11 |
51 |
+ Ống đong Class B 500ml / 5.0 ml |
33 741 007 11 |
52 |
+ Ống đong Class B 1000ml / 10.0ml |
33 741 008 11 |
|
BÌNH ĐỊNH MỨC MÀU TRẮNG
|
|
53 |
+ Bình định mức màu trắng 25ml class A |
33 732 003 417 |
54 |
+ Bình định mức màu trắng 50ml class A |
33 732 004 417 |
55 |
+ Bình định mức màu trắng 100ml class A |
33 732 005 417 |
56 |
+ Bình định mức màu trắng 200ml class A |
33 732 006 417 |
57 |
+ Bình định mức màu trắng 250ml class A |
33 732 007 417 |
58 |
+ Bình định mức màu trắng 500ml class A |
33 732 008 417 |
59 |
+ Bình định mức màu trắng 1000ml class A |
33 732 009 417 |
|
BÌNH ĐỊNH MỨC MÀU NÂU
|
|
60 |
+ Bình định mức màu nâu 25 ml class A |
33 732 203 437 |
61 |
+ Bình định mức màu nâu 50ml class A |
33 732 204 437 |
62 |
+ Bình định mức màu nâu 100ml class A |
33 732 205 437 |
63 |
+ Bình định mức màu nâu 200ml class A |
33 732 206 437 |
64 |
+ Bình định mức màu nâu 250ml class A |
33 732 207 437 |
65 |
+ Bình định mức màu nâu 500ml class A |
33 732 208 437 |
66 |
+ Bình định mức màu nâu 1000ml class A |
33 732 209 437 |