Hotline/ Zalo/ Viber
vinhkhoi@hcm.vnn.vn
vinhkhoi@vinhkhoi.vn
POTASSIUM CARBONATE (ANH.) EXTRA PURE
XLD AGAR (XYLOSE LYSINE DEOXYCHOLATE AGAR) (as per USP/BP/JP/EP)
CHROMOGENIC COLIFORM AGAR (CCA) (ISO 9308-1:2014, ISO 11133:2014)
MITIS SALIVARIUS AGAR BASE
MURASHIGE & SKOOG MEDIUM (With Vitamins, W/O Sucrose, Agar & Calcium Chloride)
ADENINE SULPHATE
AEROMONAS ISOLATION MEDIUM BASE
Máy đo DO cầm tay Model ORION STAR A223 (Cat.no. STARA2235)
Máy đo DO để bàn Model ORION STAR A113 (Cat.no. STARA1135)
Máy đo đa chỉ tiêu pH - EC - DO cầm tay Model ORION STAR A326 STARA3265
Máy đo đa chỉ tiêu pH - EC - DO cầm tay Model ORION STAR A329 STARA3295
Máy đo đa chỉ tiêu pH - EC - DO cầm tay Model ORION STAR A325 STARA3255
Máy đo đa chỉ tiêu pH - EC - DO để bàn Model ORION VERSA STAR VSTAR94
Máy đo đa chỉ tiêu pH - EC - DO để bàn Model ORION VERSA STAR VSTAR92
Máy đo đa chỉ tiêu pH - EC - DO để bàn Model ORION STAR A216
Máy đo đa chỉ tiêu pH - EC - DO để bàn Model ORION STAR A215
Tủ an toàn sinh học class II loại 1.8m - Stainless Steel - 250
Tủ an toàn sinh học class II loại 1.5m - Stainless Steel - 250
Tủ an toàn sinh học class II loại 1.2m - Stainless Steel - 250
Tủ an toàn sinh học class II loại 0.9m - Stainless Steel - 250
Tủ an toàn sinh học class II loại 1.8m - Stainless Steel - 200
Tủ an toàn sinh học class II loại 1.5m - Stainless Steel - 200
Tủ an toàn sinh học class II loại 1.2m - Stainless Steel - 200
Tủ an toàn sinh học class II loại 0.9m - Stainless Steel - 200
Tủ an toàn sinh học class II loại 1.8m - Smart Coat - 250
Tủ an toàn sinh học class II loại 1.5m - Smart Coat - 250
Tủ an toàn sinh học class II loại 1.2m - Smart Coat - 250
Tủ an toàn sinh học class II loại 0.9m - Smart Coat - 250
Tủ an toàn sinh học class II loại 1.8m - Smart Coat - 200
Tủ an toàn sinh học class II loại 1.5m - Smart Coat - 200
Tủ an toàn sinh học class II loại 1.2m - Smart Coat - 200
Tủ an toàn sinh học class II loại 0.9m - Smart Coat - 200
WL NUTRIENT MEDIUM
LURIA BERTANI BROTH, MILLER
CHOCOLATE AGAR BASE
UREA AGAR BASE W/O AGAR (Filter Sterilizable)
LYSINE DECARBOXYLASE BROTH (ISO 6579)
1-NAPHTHOL (1-Hydroxynapthalene)
AMMONIUM PURPURATE. (Murexide)
CHITOSAN
CARMINE, (Carminic Acid)
Cân bàn điện tử hiện số Model R71MD3 (Ranger 7000)
Cân bàn điện tử hiện số Model R71MD6 (Ranger 7000)
Cân bàn điện tử hiện số Model R71MD15 (Ranger 7000)
Cân bàn điện tử hiện số Model R71MD35 (Ranger 7000)
Cân bàn điện tử hiện số Model R71MD60 (Ranger 7000)
Cân kỹ thuật điện tử hiện số (1.5 kg x 0.00005 kg / 1500 g x 0.05g) Model R21PE1502
Cân kỹ thuật điện tử hiện số (3kg x 0.0001kg / 3000g x 0.1g) Model R21PE3
Cân kỹ thuật điện tử hiện số (6kg x 0.0002kg / 6000g x 0.2g) Model R21PE6
Cân kỹ thuật điện tử hiện số (15kg x 0.0005kg / 15000g x 0.5g) Model R21PE15
Cân kỹ thuật điện tử hiện số (30kg x 0.001kg / 30000g x 1g) Model R21PE30
Cân kỹ thuật điện tử hiện số có chức năng đếm (1.5 kg x 0.00005 kg / 1500 g x 0.05g) Model RC21P1502
Cân kỹ thuật điện tử hiện số có chức năng đếm (3 kg x 0.0001 kg / 3000 g x 0.1g) Model RC21P3
Cân kỹ thuật điện tử hiện số có chức năng đếm (6 kg x 0.0002 kg / 6000 g x 0.2 g) Model RC21P6
Cân kỹ thuật điện tử hiện số có chức năng đếm (15 kg x 0.0005 kg / 15 000 g x 0.5 g) Model RC21P15
Cân kỹ thuật điện tử hiện số có chức năng đếm (30 kg x 0.001 kg / 30.000 g x 1 g) Model RC21P30
Cân phân tích điện tử hiện số - Chuẩn nội (120g x 0.0001g) Model PR124
Cân phân tích điện tử hiện số - Chuẩn nội (220g x 0.0001g) Model PR224
Cân phân tích điện tử hiện số - Chuẩn ngoại (120g x 0.0001g) Model PR124/E
Cân phân tích điện tử hiện số - Chuẩn ngoại (220g x 0.0001g) Model PR224/E
© 2008 Bản quyền của Công ty TNHH Vinh Khôi. Phát triển bởi Vipcom